--

ám sát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ám sát

+ verb  

  • To assassinate
    • bị ám sát hụt
      to escape being assassinated (assassination)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ám sát"
Lượt xem: 747